Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 11-10-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 10:07 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.
Ngày 11-10-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 16,950.00 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 16,907.00 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 16,373.71 -1,928.00 | 16,539.10 -1,947.48 | 17,057.82 -2,021.86 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 16,609.00 -1,851.00 | 16,718.00 -1,863.00 | 16,959.00 -2,121.00 |
Ngân hàng Đông Á (DAB) | 16,560.00 -1,992.00 | 16,710.00 -1,842.00 | 16,930.00 -2,322.00 |
Techcombank (Techcombank) | 16,486.00 -1,804.00 | 16,574.00 -1,992.00 | 17,175.00 -1,913.00 |
VPBank (VPBank) | 16,474.00 -2,016.00 | 16,508.00 -1,982.00 | 17,154.00 -1,902.00 |
Ngân hàng Quân Đội (MB) | 16,405.00 -2,003.00 | 16,571.00 -1,937.00 | 17,182.00 -2,026.00 |
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) | 16,529.00 -1,811.00 | 16,679.00 -1,731.00 | 16,945.00 -2,135.00 |
SaiGon (SCB) | 16,950.00 -1,616.00 | 16,970.00 -1,646.00 | 17,290.00 -1,887.00 |
Sacombank (Sacombank) | 16,602.00 -1,718.00 | 16,702.00 -1,718.00 | 16,907.00 -2,243.00 |
Vietinbank (Vietinbank) | 0.00 -18,312.00 | 16,248.00 -2,257.00 | 17,048.00 -2,011.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam